--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nói đổng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nói đổng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nói đổng
+
Throw out innuendoes
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nói đổng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nói đổng"
:
nhì nhằng
nói năng
nổi nóng
nội năng
nội ứng
nuôi nấng
Những từ có chứa
"nói đổng"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
outspeak
talk
talker
speak
spake
spoken
outspoke
crammer
speaking
nonsense
more...
Lượt xem: 473
Từ vừa tra
+
nói đổng
:
Throw out innuendoes